Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây, KQ FC Kolkheti Poti mới nhất
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
- 16/05/2025FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi1 - 1D
- 12/05/2025Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 11 - 1D
- 09/05/2025Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti2 - 0L
- 03/05/2025Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0L
- 29/04/2025FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0W
- 25/04/2025FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0W
- 19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1L
- 13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0L
- 09/04/2025FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1D
- 05/04/2025FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0L
Thống kê phong độ FC Kolkheti Poti gần đây, KQ FC Kolkheti Poti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Kolkheti Poti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây: theo giải đấu
- 16/05/2025FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi1 - 1D
- 12/05/2025Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 11 - 1D
- 09/05/2025Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti2 - 0L
- 03/05/2025Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0L
- 29/04/2025FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0W
- 25/04/2025FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0W
- 19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1L
- 13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0L
- 09/04/2025FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1D
- 05/04/2025FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0L
- Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kolkheti Poti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kolkheti Poti (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Kolkheti Poti (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 10 | 15 | 28 | T H T T T H |
2 | Merani Martvili | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T T T H B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T H H H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | H H H B T B |
5 | FC Gonio | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | H H B T B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | B B B T T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H T B B T |
8 | Fc Meshakhte Tkibuli | 12 | 2 | 8 | 2 | 7 | 9 | -2 | 14 | B H H H T H |
9 | Samtredia | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H B B B H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia