Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi, 22h00 ngày 29/04
Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi Nhận định, Soi kèo Samgurali Tskaltubo vs Dinamo Tbilisi, 22h ngày 29/04: Đội khách ca khúc khải hoàn Đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi Phong độ Samgurali Tskh gần đây Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.801
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
1.01-0
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 11
-
Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
- 49'Aini Alijoni0-0
- 51'0-0Irakli Iakobidze
- 90'0-0Saba Kharebashvili
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
- Samgurali TskhDinamo Tbilisi
- 7Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 4Cứu thua4
-
- 132Pha tấn công141
-
- 82Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 | T T H T H T |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 | B B B B T T |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | B H H B B B |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation