Samgurali Tskh: tin tức, thông tin website facebook
CLB Samgurali Tskh: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Samgurali Tskh |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp quốc gia Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Samson Pruidze |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Samgurali Tskh mới nhất
- 08/12 19:00FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0Vòng 36
- 01/12 16:30Samgurali TskhTorpedo Kutaisi1 - 1Vòng 35
- 27/11 22:00FC TelaviSamgurali Tskh0 - 0Vòng 34
- 23/11 17:00Samgurali TskhSamtredia0 - 0Vòng 33
- 10/11 17:30Samgurali TskhGagra Tbilisi 11 - 2Vòng 32
- 01/11 17:30FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0Vòng 31
- 27/10 18:001 Samgurali TskhDinamo Batumi2 - 0Vòng 30
- 20/10 23:00Dila GoriSamgurali Tskh1 - 0Vòng 29
- 05/10 18:30Samgurali TskhDinamo Tbilisi1 - 1Vòng 28
- 30/09 18:30Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2Vòng 27
Lịch thi đấu Samgurali Tskh sắp tới
- 14/12 19:00FC GagraSamgurali Tskh? - ?Vòng 19
- 16/12 19:00Merani MartviliSamgurali Tskh? - ?Vòng 21
- 16/12 19:00Samgurali TskhFC Shevardeni? - ?Vòng 20
- 18/12 19:00Shukura KobuletiSamgurali Tskh? - ?Vòng 23
- 19/12 15:00Samgurali TskhAragvi Dusheti? - ?Vòng 18
- 19/12 19:00Samgurali TskhFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 24
- 20/12 18:00Samgurali TskhShukura Kobuleti? - ?Vòng 20
- 20/12 19:00Samgurali TskhFC Metalurgi Rustavi? - ?Vòng 22
- 20/12 19:00Baia ZugdidiSamgurali Tskh? - ?Vòng 25
- 21/12 19:00Samgurali TskhWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 26
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation