Phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
- 15/05/2025Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 1L
- 11/05/2025FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 0L
- 07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1L
- 03/05/2025Gareji SagarejoSamgurali Tskh1 - 0L
- 29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
- 25/04/2025FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0L
- 19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0W
- 15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0L
- 09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0L
- 05/04/2025Torpedo KutaisiSamgurali Tskh0 - 1D
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
- 15/05/2025Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 1L
- 11/05/2025FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 0L
- 07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1L
- 03/05/2025Gareji SagarejoSamgurali Tskh1 - 0L
- 29/04/2025Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0D
- 25/04/2025FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0L
- 19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0W
- 15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0L
- 09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0L
- 05/04/2025Torpedo KutaisiSamgurali Tskh0 - 1D
- Kết quả Samgurali Tskh mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samgurali Tskh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 8 | 16 | 37 | H T T T T H |
2 | Dila Gori | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 11 | 13 | 29 | T T B B T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 26 | H H T T T H |
4 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 13 | T T B B H H |
9 | Samgurali Tskh | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia