Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Batumi vs Dila Gori, 23h00 ngày 16/5
Kết quả Dinamo Batumi vs Dila Gori Nhận định, Soi kèo Dinamo Batumi vs Dila Gori, 23h ngày 16/05: Khó giữ 3 điểm Đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori Phong độ Dinamo Batumi gần đây Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Dinamo Batumi vs Dila Gori
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori trước đây
- 05/04/2025Dila Gori1 - 1Dinamo Batumi0 - 1D
- 01/12/2024Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 1L
- 28/09/2024Dila Gori1 - 2Dinamo Batumi0 - 0W
- 28/05/2024Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 0L
- 13/04/2024Dila Gori0 - 0Dinamo Batumi0 - 0D
- 20/10/2023Dinamo Batumi1 - 1Dila Gori1 - 1D
- 20/09/2023Dila Gori1 - 3Dinamo Batumi0 - 2W
- 06/05/2023Dinamo Batumi0 - 2Dila Gori0 - 0L
- 08/03/2023Dila Gori1 - 1Dinamo Batumi1 - 0D
- 16/10/2022Dinamo Batumi3 - 2Dila Gori3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 14 | 11 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 36 | T H T T T T |
2 | Dila Gori | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 26 | B T T B B T |
3 | Dinamo Tbilisi | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T H H T T T |
4 | Dinamo Batumi | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H H H B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B B H T H |
7 | Samgurali Tskh | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H B B B B |
8 | Gareji Sagarejo | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B H T T B |
9 | FC Kolkheti Poti | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T T B B H |
10 | FC Telavi | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: