Phong độ Dila Gori gần đây, KQ Dila Gori mới nhất
Phong độ Dila Gori gần đây
- 20/05/2025Dila GoriSamgurali Tskh2 - 2W
- 16/05/2025Dinamo BatumiDila Gori0 - 1W
- 12/05/2025FC TelaviDila Gori2 - 1W
- 07/05/2025Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1L
- 02/05/2025FC Saburtalo TbilisiDila Gori0 - 0L
- 28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0W
- 24/04/2025Gareji SagarejoDila Gori0 - 0W
- 17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0L
- 13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0W
- 09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0W
Thống kê phong độ Dila Gori gần đây, KQ Dila Gori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Dila Gori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Dila Gori gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025Dila GoriSamgurali Tskh2 - 2W
- 16/05/2025Dinamo BatumiDila Gori0 - 1W
- 12/05/2025FC TelaviDila Gori2 - 1W
- 07/05/2025Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1L
- 02/05/2025FC Saburtalo TbilisiDila Gori0 - 0L
- 28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0W
- 24/04/2025Gareji SagarejoDila Gori0 - 0W
- 17/04/2025Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0L
- 13/04/2025Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0W
- 09/04/2025Samgurali TskhDila Gori0 - 0W
- Kết quả Dila Gori mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dila Gori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dila Gori (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Dila Gori (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
5 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia