Dila Gori: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dila Gori: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dila Gori |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp quốc gia Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 5 Guramishvili str. GE - 1400 GORI |
Sân vận động | Tengiz Burjanadze Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andrey Demchenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dila Gori mới nhất
- 24/05 21:00FC Kolkheti PotiDila Gori1 - 1Vòng 17
- 20/05 22:00Dila GoriSamgurali Tskh2 - 2Vòng 16
- 16/05 23:00Dinamo BatumiDila Gori0 - 1Vòng 15
- 12/05 23:00FC TelaviDila Gori2 - 1Vòng 14
- 07/05 22:00Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1Vòng 13
- 02/05 23:00FC Saburtalo TbilisiDila Gori0 - 0Vòng 12
- 28/04 22:00Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0Vòng 11
- 24/04 23:00Gareji SagarejoDila Gori0 - 0Vòng 10
- 17/04 23:00Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0Vòng 9
- 13/04 22:00Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Dila Gori sắp tới
- 11/12 20:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDila Gori? - ?Vòng 32
- 15/12 20:00Dinamo BatumiDila Gori? - ?Vòng 34
- 19/12 20:00Lokomotiv TbilisiDila Gori? - ?Vòng 36
- 19/12 20:00Dinamo TbilisiDila Gori? - ?Vòng 24
- 21/12 20:00Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi? - ?Vòng 35
- 21/12 20:00FC Saburtalo TbilisiDila Gori? - ?Vòng 26
- 22/12 17:00Torpedo KutaisiDila Gori? - ?Vòng 19
- 22/12 19:00Dila GoriLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 27
- 24/12 20:00Dila GoriDinamo Batumi? - ?Vòng 25
- 25/12 17:00FC TelaviDila Gori? - ?Vòng 20
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 35 | B B T T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T T T H B T |
4 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
5 | Torpedo Kutaisi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | T T T T T B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13 | B B H H B B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation