Gareji Sagarejo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gareji Sagarejo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gareji Sagarejo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gareji Sagarejo mới nhất
- 16/05 19:001 Gareji SagarejoFC Telavi0 - 0Vòng 15
- 13/05 00:001 Gareji SagarejoDinamo Tbilisi0 - 1Vòng 14
- 09/05 00:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti2 - 0Vòng 13
- 03/05 22:00Gareji SagarejoSamgurali Tskh1 - 0Vòng 12
- 29/04 23:00Dinamo BatumiGareji Sagarejo1 - 0Vòng 11
- 24/04 23:00Gareji SagarejoDila Gori0 - 0Vòng 10
- 19/04 23:00Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi1 - 0Vòng 9
- 14/04 22:00FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0Vòng 8
- 10/04 22:001 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0Vòng 7
- 06/04 22:00FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Gareji Sagarejo sắp tới
- 21/05 22:00Gagra TbilisiGareji Sagarejo? - ?Vòng 16
- 26/05 00:00Gareji SagarejoFC Saburtalo Tbilisi? - ?Vòng 17
- 31/05 18:00Torpedo KutaisiGareji Sagarejo? - ?Vòng 18
- 02/08 18:00Dila GoriGareji Sagarejo? - ?Vòng 19
- 09/08 18:00Gareji SagarejoDinamo Batumi? - ?Vòng 20
- 16/08 18:00Samgurali TskhGareji Sagarejo? - ?Vòng 21
- 23/08 18:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 22
- 30/08 18:00Dinamo TbilisiGareji Sagarejo? - ?Vòng 23
- 13/09 18:00FC TelaviGareji Sagarejo? - ?Vòng 24
- 20/09 18:00Gareji SagarejoGagra Tbilisi? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
7 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H T B B T |
9 | Samtredia | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H B B B H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation