Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 14/04
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo Nhận định, Soi kèo Iberia 1999 vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 14/4: Hủy diệt Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.94O 2.5
0.87U 2.5
0.891
1.48X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.74O 1
0.76U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 8
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
- 5'Iuri Tabatadze1-0
- 10'1-0Giorgi Gabadze
- 45'1-0Luka Tolordava
- 52'1-1
Levan Papava (Assist:Giorgi Gabadze)
- 72'1-1Mate Kometiani
- 89'Iva Gelashvili (Assist:Irakli Sikharulidze)2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
- FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 0Cứu thua6
-
- 127Pha tấn công78
-
- 78Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
5 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation