Phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Phong độ FC Telavi gần đây
- 16/05/20251 Gareji SagarejoFC Telavi0 - 0D
- 12/05/2025FC TelaviDila Gori2 - 1L
- 08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1L
- 03/05/2025FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 0L
- 29/04/2025FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0L
- 24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
- 19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0L
- 14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
- 11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0L
- 06/04/2025FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0W
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
- 16/05/20251 Gareji SagarejoFC Telavi0 - 0D
- 12/05/2025FC TelaviDila Gori2 - 1L
- 08/05/2025Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1L
- 03/05/2025FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 0L
- 29/04/2025FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0L
- 24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
- 19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0L
- 14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
- 11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0L
- 06/04/2025FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0W
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Telavi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Telavi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
5 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia