Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi trước đây
- 01/10/2024Gagra Tbilisi0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
- 01/06/2024Dinamo Tbilisi2 - 0Gagra Tbilisi0 - 0W
- 16/04/2024Gagra Tbilisi0 - 2Dinamo Tbilisi0 - 0W
- 21/10/2023Dinamo Tbilisi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 1L
- 13/08/2023Gagra Tbilisi1 - 6Dinamo Tbilisi1 - 4W
- 06/05/2023Dinamo Tbilisi0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
- 08/03/2023Gagra Tbilisi3 - 5Dinamo Tbilisi1 - 2W
- 03/12/2022Dinamo Tbilisi2 - 1Gagra Tbilisi1 - 0W
- 18/09/2022Gagra Tbilisi0 - 1Dinamo Tbilisi0 - 0W
- 20/06/2022Dinamo Tbilisi5 - 0Gagra Tbilisi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi và Gagra Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: