Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 00h00 ngày 17/5
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi Phong độ Gagra Tbilisi gần đây Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi trước đây
- 05/04/2025Gagra Tbilisi0 - 4Dinamo Tbilisi0 - 2L
- 08/12/2024Dinamo Tbilisi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
- 01/10/2024Gagra Tbilisi0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
- 01/06/2024Dinamo Tbilisi2 - 0Gagra Tbilisi0 - 0L
- 16/04/2024Gagra Tbilisi0 - 2Dinamo Tbilisi0 - 0L
- 21/10/2023Dinamo Tbilisi0 - 1Gagra Tbilisi0 - 1W
- 13/08/2023Gagra Tbilisi1 - 6Dinamo Tbilisi1 - 4L
- 06/05/2023Dinamo Tbilisi0 - 0Gagra Tbilisi0 - 0D
- 08/03/2023Gagra Tbilisi3 - 5Dinamo Tbilisi1 - 2L
- 03/12/2022Dinamo Tbilisi2 - 1Gagra Tbilisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Dinamo Tbilisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 14 | 11 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 36 | T H T T T T |
2 | Dila Gori | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 26 | B T T B B T |
3 | Dinamo Tbilisi | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T H H T T T |
4 | Dinamo Batumi | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H H H B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B B H T H |
7 | Samgurali Tskh | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H B B B B |
8 | Gareji Sagarejo | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B H T T B |
9 | FC Kolkheti Poti | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T T B B H |
10 | FC Telavi | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: