Phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
- 21/05/2025Gagra TbilisiGareji Sagarejo0 - 1D
- 17/05/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1D
- 12/05/2025Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 11 - 1D
- 07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1W
- 04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
- 28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0L
- 25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0L
- 19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
- 14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0W
- 10/04/20251 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0W
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
- 21/05/2025Gagra TbilisiGareji Sagarejo0 - 1D
- 17/05/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1D
- 12/05/2025Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 11 - 1D
- 07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1W
- 04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
- 28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0L
- 25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0L
- 19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
- 14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0W
- 10/04/20251 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0W
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagra Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia