Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo, 23h00 ngày 29/4
Kết quả Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo Nhận định, Soi kèo Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo 23h00 ngày 29/4: Chủ nhà thắng dễ Đối đầu Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo Phong độ Dinamo Batumi gần đây Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo trước đây
- 06/03/2025Gareji Sagarejo0 - 0Dinamo Batumi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 3 | 12 | 24 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
4 | Dinamo Tbilisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | B T B B T H |
5 | Torpedo Kutaisi | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H H T H T B |
6 | Samgurali Tskh | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 10 | 5 | 11 | B H B B T B |
7 | FC Telavi | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 11 | B T B B B H |
8 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
9 | FC Kolkheti Poti | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 8 | T B H B B T |
10 | Gareji Sagarejo | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: