Kết quả Adelaide Raiders SC vs Metrostars SC, 12h30 ngày 14/06
Kết quả Adelaide Raiders SC vs Metrostars SC Đối đầu Adelaide Raiders SC vs Metrostars SC Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây Phong độ Metrostars SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/06/202512:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.97-1.25
0.79O 3.25
0.85U 3.25
0.791
6.00X
4.802
1.36Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.83O 1.5
1.02U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Raiders SC vs Metrostars SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 14
-
Adelaide Raiders SC vs Metrostars SC: Diễn biến chính
- 2'Vincent Barbaro0-0
- 35'0-1
Cameron Woodfin
- 59'0-2
Christian D'Angelo
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Raiders SC vs Metrostars SC: Số liệu thống kê
- Adelaide Raiders SCMetrostars SC
- 3Phạt góc11
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 4Tổng cú sút20
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 1Sút ra ngoài14
-
- 87Pha tấn công164
-
- 44Tấn công nguy hiểm127
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 35 | T T T T T T |
2 | White City Woodville | 14 | 9 | 0 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T B T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | B T T H T B |
4 | Croydon Kings | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 24 | B B T T T T |
5 | Playford City Patriots | 14 | 7 | 1 | 6 | 31 | 22 | 9 | 22 | T B B B T T |
6 | Adelaide City FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T B B B |
7 | Campbelltown City SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 30 | -10 | 19 | T T T B B B |
8 | West Torrens Birkalla | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 16 | T T B B T T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 29 | -8 | 16 | H B B T B H |
10 | Adelaide Comets FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B B T H B B |
11 | Modbury Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 12 | B T B H B H |
12 | Adelaide Raiders SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B B H B B |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW