Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka, 21h00 ngày 03/5

VĐQG Estonia 2025: Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka

Lịch sử đối đầu Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka trước đây

  • 13/04/2025
    Tartu JK Maag Tammeka
    1 - 2
    Trans Narva
    1 - 1
    W
  • 03/11/2024
    Tartu JK Maag Tammeka
    3 - 3
    Trans Narva
    2 - 2
    D
  • 31/08/2024
    Trans Narva
    0 - 1
    Tartu JK Maag Tammeka
    0 - 1
    L
  • 27/05/2024
    Tartu JK Maag Tammeka
    0 - 2
    Trans Narva
    0 - 1
    W
  • 16/03/2024
    Trans Narva
    0 - 5
    Tartu JK Maag Tammeka
    0 - 2
    L
  • 07/10/2023
    Trans Narva
    2 - 0
    Tartu JK Maag Tammeka
    2 - 0
    W
  • 15/09/2023
    Tartu JK Maag Tammeka
    3 - 0
    Trans Narva
    0 - 0
    L
  • 11/06/2023
    Trans Narva
    2 - 0
    Tartu JK Maag Tammeka
    1 - 0
    W
  • 28/04/2023
    Tartu JK Maag Tammeka
    1 - 1
    Trans Narva
    0 - 1
    D
  • 30/10/2022
    Tartu JK Maag Tammeka
    2 - 0
    Trans Narva
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka

- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Estonia 10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Tartu JK Maag Tammeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Trans Narva (sân nhà) 4 2 0 2
Trans Narva (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Estonia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 10 8 1 1 29 7 22 25 T T H T B T
2 Paide Linnameeskond 10 7 0 3 17 6 11 21 T T T B T B
3 FC Flora Tallinn 10 6 2 2 22 9 13 20 T T H T T B
4 Nomme JK Kalju 10 6 1 3 23 14 9 19 B T T T T T
5 Trans Narva 10 5 1 4 13 11 2 16 B T T B T B
6 Parnu JK Vaprus 10 3 2 5 12 12 0 11 H B H B B T
7 Harju JK Laagri 10 3 1 6 11 21 -10 10 H B B T B B
8 FC Kuressaare 10 3 0 7 9 19 -10 9 B B B T B T
9 Tartu JK Maag Tammeka 10 2 1 7 10 24 -14 7 B B B B T B
10 JK Tallinna Kalev 10 2 1 7 9 32 -23 7 T B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: