Phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Phong độ Trans Narva gần đây
- 08/04/2025Trans NarvaJK Tallinna Kalev0 - 0W
- 05/04/2025Trans NarvaLevadia Tallinn0 - 0L
- 29/03/2025Harju JK LaagriTrans Narva0 - 2W
- 15/03/2025Trans NarvaPaide Linnameeskond1 - 0W
- 08/03/2025Trans NarvaFC Kuressaare0 - 1L
- 01/03/2025FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0D
- 05/03/2025Trans NarvaParnu JK Vaprus1 - 0W
- 16/02/2025Trans NarvaSuper Nova0 - 0D
- 12/02/2025Trans NarvaJK Welco Elekter1 - 0W
- 08/02/2025Trans NarvaFC Kuressaare1 - 0D
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây, KQ Trans Narva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Trans Narva gần đây: theo giải đấu
- 08/04/2025Trans NarvaJK Tallinna Kalev0 - 0W
- 05/04/2025Trans NarvaLevadia Tallinn0 - 0L
- 29/03/2025Harju JK LaagriTrans Narva0 - 2W
- 15/03/2025Trans NarvaPaide Linnameeskond1 - 0W
- 08/03/2025Trans NarvaFC Kuressaare0 - 1L
- 01/03/2025FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0D
- 16/02/2025Trans NarvaSuper Nova0 - 0D
- 12/02/2025Trans NarvaJK Welco Elekter1 - 0W
- 05/03/2025Trans NarvaParnu JK Vaprus1 - 0W
- 08/02/2025Trans NarvaFC Kuressaare1 - 0D
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Trans Narva mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trans Narva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Trans Narva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 5 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 15 | T T B T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | H B T T T T |
4 | Trans Narva | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B T T B T |
5 | Parnu JK Vaprus | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | B T B T H B |
6 | Nomme JK Kalju | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | T B H B B T |
7 | Harju JK Laagri | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 7 | B T T B H B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | T B H B B B |
9 | FC Kuressaare | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia