Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev, 16h30 ngày 01/6
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev trước đây
- 13/04/2025Tartu Kalev5 - 0Paide Linnameeskond B2 - 0L
- 16/02/2025Tartu Kalev4 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond B và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: