Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B trước đây
- 01/03/2025Johvi FC Lokomotiv3 - 1Paide Linnameeskond B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johvi FC Lokomotiv (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Johvi FC Lokomotiv (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
Thắng: là số trận Johvi FC Lokomotiv thắng
Bại: là số trận Johvi FC Lokomotiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Johvi FC Lokomotiv và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 24 | T T T B B T |
2 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | Tartu Kalev | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T B B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 10 | 5 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 18 | H T T T B H |
5 | Tallinna JK Legion | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 18 | T T B B T B |
6 | FC Nomme United U21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 22 | 19 | 3 | 16 | B T B B T T |
7 | Tabasalu Charma | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 13 | B T T T H T |
8 | Paide Linnameeskond B | 10 | 3 | 0 | 7 | 17 | 32 | -15 | 9 | T B B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: