Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Maardu vs Paide Linnameeskond B, 23h00 ngày 29/5
Kết quả FC Maardu vs Paide Linnameeskond B Đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B Phong độ FC Maardu gần đây Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Maardu vs Paide Linnameeskond B
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B trước đây
- 19/04/2025Paide Linnameeskond B1 - 4FC Maardu0 - 2W
- 09/11/2021Paide Linnameeskond B0 - 2FC Maardu0 - 2W
- 31/10/2021FC Maardu2 - 1Paide Linnameeskond B1 - 0W
- 14/08/2021Paide Linnameeskond B2 - 5FC Maardu2 - 1W
- 27/05/2021FC Maardu2 - 1Paide Linnameeskond B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maardu (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Maardu (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Maardu và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 12 | 9 | 0 | 3 | 33 | 13 | 20 | 27 | T T B B T T |
2 | Tartu Kalev | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 24 | B B T T B T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
4 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 18 | T B B T B B |
7 | Tabasalu Charma | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 16 | T T T H T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 12 | 3 | 1 | 8 | 20 | 36 | -16 | 10 | B T B B H B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 12 | 2 | 0 | 10 | 16 | 36 | -20 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: