Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka, 22h00 ngày 17/6
Kết quả FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka Nhận định, Soi kèo Kuressaare vs Tartu JK Tammeka 22h ngày 17/6: Bắt nạt đội khách Đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka Phong độ FC Kuressaare gần đây Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka trước đây
- 22/04/2025Tartu JK Maag Tammeka1 - 0FC Kuressaare0 - 0L
- 22/10/2024Tartu JK Maag Tammeka2 - 1FC Kuressaare0 - 1L
- 12/07/2024FC Kuressaare0 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0D
- 11/05/2024FC Kuressaare0 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0D
- 13/04/2024Tartu JK Maag Tammeka1 - 2FC Kuressaare0 - 2W
- 01/11/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
- 02/09/2023FC Kuressaare1 - 1Tartu JK Maag Tammeka1 - 1D
- 31/07/2023FC Kuressaare3 - 1Tartu JK Maag Tammeka1 - 1W
- 27/05/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 0FC Kuressaare0 - 0D
- 21/01/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 3FC Kuressaare0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
FC Kuressaare (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Tartu JK Maag Tammeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 13 | 23 | 35 | T T T T T B |
2 | Levadia Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 35 | B T B H T T |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 11 | 1 | 4 | 33 | 16 | 17 | 34 | T T T B T T |
4 | Trans Narva | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 31 | T T T T T B |
5 | Paide Linnameeskond | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 29 | H B H T B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | B B T H T T |
7 | Harju JK Laagri | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | T B H B B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | B B B T B T |
9 | FC Kuressaare | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13 | H T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 51 | -39 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: