Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare, 23h00 ngày 18/5
Kết quả Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare Đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare Phong độ Nomme JK Kalju gần đây Phong độ FC Kuressaare gần đây
VĐQG Estonia 2025: Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare trước đây
- 12/04/2025FC Kuressaare0 - 2Nomme JK Kalju0 - 0W
- 02/11/2024FC Kuressaare1 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
- 18/08/2024Nomme JK Kalju5 - 1FC Kuressaare4 - 0W
- 18/05/2024Nomme JK Kalju3 - 0FC Kuressaare2 - 0W
- 02/03/2024FC Kuressaare0 - 6Nomme JK Kalju0 - 3W
- 26/09/2023FC Kuressaare0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
- 27/08/2023Nomme JK Kalju4 - 1FC Kuressaare2 - 1W
- 10/06/2023Nomme JK Kalju2 - 0FC Kuressaare0 - 0W
- 23/04/2023FC Kuressaare2 - 0Nomme JK Kalju1 - 0L
- 04/02/2023FC Kuressaare1 - 1Nomme JK Kalju0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 8 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 12 | 9 | 1 | 2 | 31 | 10 | 21 | 28 | H T B T B T |
2 | FC Flora Tallinn | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | H T T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 23 | B T B H B H |
5 | Trans Narva | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 22 | T B T B T T |
6 | Parnu JK Vaprus | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B T |
7 | Harju JK Laagri | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | T B B T B H |
8 | FC Kuressaare | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T H T |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 31 | -20 | 7 | B T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 37 | -27 | 7 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: