Phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
- 28/05/2025Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0L
- 18/05/2025Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0W
- 10/05/2025Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju0 - 1W
- 04/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn2 - 0W
- 27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1W
- 22/04/2025Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev 11 - 1W
- 19/04/2025Trans NarvaNomme JK Kalju0 - 1W
- 12/04/2025FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 0W
- 24/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 1D
- 90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-1]
- 13/05/20251 JK Tallinna KalevNomme JK Kalju0 - 2W
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
- 28/05/2025Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0L
- 18/05/2025Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0W
- 10/05/2025Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju0 - 1W
- 04/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn2 - 0W
- 27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1W
- 22/04/2025Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev 11 - 1W
- 19/04/2025Trans NarvaNomme JK Kalju0 - 1W
- 12/04/2025FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 0W
- 24/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 1D
- 90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-1]
- 13/05/20251 JK Tallinna KalevNomme JK Kalju0 - 2W
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 | 32 | T B T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 13 | 20 | 29 | B T B T B H |
3 | Nomme JK Kalju | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T T T T B |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | T B H B H T |
6 | Parnu JK Vaprus | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 | B T B B T H |
7 | Harju JK Laagri | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T B H B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia