Đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare, 22h00 ngày 08/4
Kết quả Levadia Tallinn vs FC Kuressaare Đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare Phong độ Levadia Tallinn gần đây Phong độ FC Kuressaare gần đây
VĐQG Estonia 2025: Levadia Tallinn vs FC Kuressaare
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare trước đây
- 17/09/2024FC Kuressaare0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
- 21/07/2024Levadia Tallinn0 - 0FC Kuressaare0 - 0D
- 01/06/2024Levadia Tallinn2 - 0FC Kuressaare1 - 0W
- 09/03/2024FC Kuressaare0 - 6Levadia Tallinn0 - 2W
- 23/09/2023Levadia Tallinn4 - 0FC Kuressaare2 - 0W
- 20/08/2023FC Kuressaare2 - 1Levadia Tallinn2 - 0L
- 06/06/2023FC Kuressaare0 - 2Levadia Tallinn0 - 0W
- 02/04/2023Levadia Tallinn4 - 1FC Kuressaare3 - 1W
- 18/09/2022Levadia Tallinn2 - 3FC Kuressaare0 - 2L
- 21/08/2022FC Kuressaare2 - 3Levadia Tallinn2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 12 | T T B T T |
3 | FC Flora Tallinn | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 10 | H B T T T |
4 | Parnu JK Vaprus | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T B T H |
5 | Trans Narva | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | Harju JK Laagri | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T B H |
7 | Nomme JK Kalju | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | T B H B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B H B B |
9 | FC Kuressaare | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: