Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn, 22h00 ngày 27/5
Kết quả FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn Nhận định, Soi kèo Kuressaare vs Flora Tallinn 22h00 ngày 27/05: Bắt nạt chủ nhà Đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn Phong độ FC Kuressaare gần đây Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn
- Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn trước đây
- 29/03/2025FC Flora Tallinn5 - 0FC Kuressaare1 - 0L
- 26/10/2024FC Flora Tallinn3 - 0FC Kuressaare1 - 0L
- 14/09/2024FC Kuressaare3 - 4FC Flora Tallinn1 - 2L
- 21/05/2024FC Flora Tallinn1 - 0FC Kuressaare0 - 0L
- 27/04/2024FC Kuressaare2 - 2FC Flora Tallinn1 - 0D
- 07/10/2023FC Flora Tallinn3 - 0FC Kuressaare1 - 0L
- 04/08/2023FC Flora Tallinn4 - 0FC Kuressaare2 - 0L
- 14/05/2023FC Kuressaare0 - 3FC Flora Tallinn0 - 2L
- 08/04/2023FC Kuressaare1 - 4FC Flora Tallinn1 - 3L
- 11/04/2023FC Kuressaare1 - 1FC Flora Tallinn0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
FC Kuressaare (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và FC Flora Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 29 | T T B T T T |
2 | Levadia Tallinn | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 11 | 20 | 28 | T B T B T B |
3 | Nomme JK Kalju | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 14 | 16 | 28 | T T T T T T |
4 | Trans Narva | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 15 | 11 | 25 | B T B T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 23 | B T B H B H |
6 | Parnu JK Vaprus | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B T |
7 | Harju JK Laagri | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | T B B T B H |
8 | FC Kuressaare | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 13 | T B T H T B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 31 | -20 | 7 | B T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B T B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật: