Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
- 12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
- 08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
- 05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0W
- 29/03/2025FC Flora TallinnFC Kuressaare1 - 0W
- 15/03/2025JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
- 08/03/2025FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 1L
- 01/03/2025FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0D
- 22/02/2025Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn1 - 0L
- 19/02/2025FC Flora TallinnMetta/LU Riga1 - 0W
- 15/02/2025FC Flora TallinnHJK Helsinki2 - 0W
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
- 08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
- 05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0W
- 29/03/2025FC Flora TallinnFC Kuressaare1 - 0W
- 15/03/2025JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
- 08/03/2025FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 1L
- 01/03/2025FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0D
- 19/02/2025FC Flora TallinnMetta/LU Riga1 - 0W
- 15/02/2025FC Flora TallinnHJK Helsinki2 - 0W
- 22/02/2025Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn1 - 0L
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 19 | T T T T T H |
2 | Paide Linnameeskond | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 18 | T B T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 14 | B T T T T H |
4 | Trans Narva | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T T |
5 | Nomme JK Kalju | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | B H B B T T |
6 | Parnu JK Vaprus | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 8 | T B T H B H |
7 | Harju JK Laagri | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | T T B H B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 4 | B H B B B B |
9 | JK Tallinna Kalev | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B B T B H |
10 | FC Kuressaare | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia