Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elva vs Tallinna FC Levadia B, 17h00 ngày 01/6
Kết quả Elva vs Tallinna FC Levadia B Đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B Phong độ Elva gần đây Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Elva vs Tallinna FC Levadia B
- Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B trước đây
- 13/04/2025Tallinna FC Levadia B3 - 2Elva3 - 0L
- 24/10/2024Tallinna FC Levadia B0 - 0Elva0 - 0D
- 03/08/2024Elva2 - 0Tallinna FC Levadia B1 - 0W
- 15/06/2024Elva2 - 3Tallinna FC Levadia B2 - 2L
- 17/03/2024Tallinna FC Levadia B3 - 0Elva2 - 0L
- 24/09/2023Elva0 - 0Tallinna FC Levadia B0 - 0D
- 22/07/2023Tallinna FC Levadia B3 - 0Elva0 - 0L
- 04/06/2023Elva1 - 2Tallinna FC Levadia B1 - 0L
- 14/03/2023Tallinna FC Levadia B5 - 1Elva3 - 0L
- 13/11/2022Elva3 - 1Tallinna FC Levadia B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Elva (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Tallinna FC Levadia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: