Kết quả Hobro vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 03/09
Kết quả Hobro vs B93 Copenhagen Nhận định, Soi kèo Hobro vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 3/9 Đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen Phong độ Hobro gần đây Phong độ B93 Copenhagen gần đây
- Thứ ba, Ngày 03/09/202400:00
- Hobro 30B93 Copenhagen 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.95O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Hobro vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
- 19'0-1Tobias Blidegn (Assist:Nikolaj Thomsen)
- 31'Villads Rasmussen0-1
- 37'0-1Jacob Egeris
- 65'Lukas Sparre Klitten0-1
- 82'0-1Osman Addo
- 85'0-1Ole Jakobsen
- 90'Frederik Dietz Nielsen0-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
- HobroB93 Copenhagen
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 475Số đường chuyền497
-
- 78%Chuyền chính xác78%
-
- 17Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị4
-
- 2Cứu thua7
-
- 7Rê bóng thành công5
-
- 12Đánh chặn7
-
- 23Ném biên11
-
- 6Thử thách13
-
- 43Long pass28
-
- 122Pha tấn công59
-
- 67Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs