Kết quả Hobro vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 03/09

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8

  • Hobro vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Tobias Blidegn (Assist:Nikolaj Thomsen)
  • 31'
    Villads Rasmussen
    0-1
  • 37'
    0-1
    Jacob Egeris
  • 65'
    Lukas Sparre Klitten
    0-1
  • 82'
    0-1
    Osman Addo
  • 85'
    0-1
    Ole Jakobsen
  • 90'
    Frederik Dietz Nielsen
    0-1
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hobro vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê

  • Hobro
    B93 Copenhagen
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 43
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 18 14 3 1 45 19 26 45 T T T T H H
2 Fredericia 18 12 1 5 42 21 21 37 T T B T T T
3 Esbjerg 18 10 1 7 37 31 6 31 B B T T T B
4 AC Horsens 18 9 4 5 28 22 6 31 T B T B H T
5 Hvidovre IF 18 8 5 5 21 15 6 29 B T B B T T
6 Hillerod Fodbold 18 6 6 6 28 25 3 24 B T T H B T
7 Kolding FC 18 6 6 6 15 12 3 24 T T T H B B
8 Hobro 18 6 4 8 27 33 -6 22 B B B H T B
9 Vendsyssel 18 5 5 8 21 28 -7 20 B B H H H T
10 B93 Copenhagen 18 5 3 10 19 36 -17 18 T B B B B H
11 Herfolge Boldklub Koge 18 4 3 11 20 36 -16 15 T B H T H B
12 Roskilde 18 2 1 15 12 37 -25 7 B T B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs