Kết quả Terek Grozny vs CSKA Moscow, 20h30 ngày 04/05
Kết quả Terek Grozny vs CSKA Moscow Đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow Phong độ Terek Grozny gần đây Phong độ CSKA Moscow gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.59X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.75
0.70U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs CSKA Moscow
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 27
-
Terek Grozny vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
- 9'0-1
Sekou Koita
- 16'0-1Ivan Oblyakov
- 27'Turpal-Ali Ibishev0-1
- 33'Maksim Samorodov (Assist:Georgi Melkadze)1-1
- 57'1-1Abbosbek Fayzullayev
- 61'1-1Saúl Guarirapa
Tamerlan Musaev - 62'1-1Kirill Glebov
Rifat Zhemaletdinov - 66'Zaim Divanovic
Mohamed Amine Talal1-1 - 71'1-1Kristijan Bistrovic
Sekou Koita - 71'Daniil Zorin
Vladislav Kamilov1-1 - 81'1-1Saúl Guarirapa
- 83'Bernard Berisha
Maksim Samorodov1-1 - 84'Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze1-1 - 90'1-1Khellven Douglas Silva Oliveira
-
Terek Grozny vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
- Terek Grozny4-2-3-188Giorgi Shelia8Miroslav Bogosavac2Aleksandr Zhirov4Turpal-Ali Ibishev95Arsen Adamov18Vladislav Kamilov11Ismael Silva Lima10Lechii Sadulaev14Mohamed Amine Talal20Maksim Samorodov77Georgi Melkadze20Sekou Koita11Tamerlan Musaev19Rifat Zhemaletdinov10Ivan Oblyakov31Matvey Kislyak21Abbosbek Fayzullayev13Khellven Douglas Silva Oliveira4Willyan51Dzhamalutdin Abdulkadyrov3Daniil Krugovoy35Igor Akinfeev
- Đội hình dự bị
- 24Zaim Divanovic9Rodrigo Ruiz Diaz28Daniil Zorin7Bernard Berisha19Mauro Luna Diale55Darko Todorovic5Milos Satara1Vadim Ulyanov74Daniil Turishchev59Evgeny Kharin3Leo Goglichidze71Magomed YakuevKristijan Bistrovic 25Kirill Glebov 17Saúl Guarirapa 9Artem Bandikyan 52Artem Shumanskiy 8Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 7Vladislav Torop 49Maksim Mukhin 6Matvey Lukin 90Egor Besaev 85
- Huấn luyện viên (HLV)
- Miroslav RomashchenkoVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
- Terek GroznyCSKA Moscow
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 7Cản sút5
-
- 16Sút Phạt14
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 249Số đường chuyền468
-
- 74%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị0
-
- 40Đánh đầu34
-
- 20Đánh đầu thành công17
-
- 5Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công17
-
- 3Đánh chặn9
-
- 15Ném biên23
-
- 22Cản phá thành công17
-
- 8Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass31
-
- 79Pha tấn công113
-
- 43Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs Relegation