Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Terek Grozny vs CSKA Moscow, 20h30 ngày 04/5
Kết quả Terek Grozny vs CSKA Moscow Đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow Phong độ Terek Grozny gần đây Phong độ CSKA Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Terek Grozny vs CSKA Moscow
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow trước đây
- 23/10/2024CSKA Moscow1 - 0Terek Grozny1 - 0L
- 27/08/2024Terek Grozny0 - 2CSKA Moscow0 - 0L
- 28/09/2024CSKA Moscow3 - 0Terek Grozny2 - 0L
- 20/04/2024CSKA Moscow1 - 2Terek Grozny0 - 0W
- 31/07/2023Terek Grozny2 - 3CSKA Moscow2 - 2L
- 29/04/2023Terek Grozny1 - 3CSKA Moscow0 - 2L
- 21/08/2022CSKA Moscow4 - 2Terek Grozny3 - 1L
- 01/05/2022Terek Grozny2 - 0CSKA Moscow0 - 0W
- 13/07/2024CSKA Moscow2 - 2Terek Grozny1 - 2D
- 11/02/2023CSKA Moscow1 - 1Terek Grozny1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Nga | 6 | 2 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs CSKA Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Terek Grozny (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terek Grozny và CSKA Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 23 | 26 | 50 | T H T B T B |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 38 | -4 | 39 | T B H T B T |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
11 | FK Makhachkala | 27 | 6 | 9 | 12 | 25 | 32 | -7 | 27 | B T T B B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 48 | -25 | 17 | B T B T B H |
16 | Fakel | 26 | 2 | 9 | 15 | 12 | 39 | -27 | 15 | B B H B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: