Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa, 00h30 ngày 25/05
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây Phong độ Hapoel Haifa gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 3.25
0.93U 3.25
0.881
1.28X
5.252
7.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.79O 1.5
0.99U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
- 30'Alon Turgeman1-0
- 41'Niv Eliasi1-0
- 41'1-0Thiemoko Diarra
- 45'Iuri Jose Picanco Medeiros (Assist:Amir Chaim Ganah)2-0
- 46'Kings Kangwa (Assist:Iuri Jose Picanco Medeiros)3-0
- 68'3-0Liran Serdal
- 70'3-0Tamir Arbel
- 87'Dan Biton (Assist:Paul Arnold Garita)4-0
- 89'Eliel Peretz (Assist:Paul Arnold Garita)5-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
- Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
- 8Phạt góc0
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 29Tổng cú sút6
-
- 11Sút trúng cầu môn1
-
- 18Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt15
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 550Số đường chuyền304
-
- 89%Chuyền chính xác77%
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua7
-
- 22Rê bóng thành công13
-
- 12Đánh chặn10
-
- 13Cản phá thành công9
-
- 6Thử thách8
-
- 90Pha tấn công48
-
- 72Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation