Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona, 00h30 ngày 11/05
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona Phong độ Ashdod MS gần đây Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.01O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.45X
4.302
5.10Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.78O 1
0.71U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
- 32'Martin Atemengue0-0
- 45'0-0Christian Jesus Martinez
- 45'0-0Harel Goldenberg
- 48'0-0Ofir Benbenishti
- 49'Mohammad Kanaan1-0
- 55'Roy Levy Penalty awarded1-0
- 56'Roy Levy2-0
- 61'Israel coll (Assist:Ori Natan Azo)3-0
- 63'3-1
Denis Kulikov (Assist:Ofir Benbenishti)
- 71'3-2
Roi Zikri (Assist:Noam Cohen)
- 75'Eugene Ansah3-2
- 90'Ebenezer Mamatah (Assist:Eugene Ansah)4-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
- Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 363Số đường chuyền376
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn9
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công5
-
- 6Thử thách1
-
- 85Pha tấn công112
-
- 66Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation