Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin, 22h30 ngày 24/05
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây Phong độ Pogon Szczecin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.96O 3
0.88U 3
0.961
2.02X
3.502
3.05Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
- 27'0-0Fredrik Ulvestad
- 32'0-1
Efthymios Koulouris (Assist:Leonardo Borges Da Silva)
- 59'0-1Kacper Smolinski
Rafal Kurzawa - 59'0-1Leonardo Koutris
Marcel Wedrychowski - 69'Oskar Pietuszewski
Kristoffer Normann Hansen0-1 - 71'Norbert Wojtuszek (Assist:Jesus Imaz Balleste)1-1
- 72'1-1Linus Wahlqvist
- 75'1-1Kacper Lukasiak
Joao Pedro Costa Gamboa - 79'Oskar Pietuszewski1-1
- 80'1-1Danijel Loncar
- 82'Miki Villar
Darko Churlinov1-1 - 85'1-1Patryk Paryzek
Fredrik Ulvestad - 85'1-1Wojciech Lisowski
Luiz Gustavo Oliveira da Silva - 88'Mateusz Skrzypczak1-1
- 90'1-1Kacper Smolinski
-
Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
- Jagiellonia Bialystok4-1-4-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho23Enzo Ebosse72Mateusz Skrzypczak15Norbert Wojtuszek14Jaroslaw Kubicki99Kristoffer Normann Hansen11Jesus Imaz Balleste31Leon Maximilian Flach21Darko Churlinov10Afimico Pululu9Efthymios Koulouris15Marcel Wedrychowski8Fredrik Ulvestad7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist68Danijel Loncar6Luiz Gustavo Oliveira da Silva4Leonardo Borges Da Silva77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
- 17Adrian Dieguez86Bartosz Mazurek80Oskar Pietuszewski5Cezary Polak82Tomas Ribeiro Silva7Edi Semedo3Dusan Stojinovic1Maksymilian Stryjek20Miki VillarKrzysztof Kaminski 31Dimitrios Keramitsis 13Antoni Klukowski 46Leonardo Koutris 32Wojciech Lisowski 25Kacper Lukasiak 19Patryk Paryzek 51Kacper Smolinski 61Maciej Wojciechowski 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej StolarczykJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
- Jagiellonia BialystokPogon Szczecin
- 9Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 17Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt14
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 428Số đường chuyền239
-
- 83%Chuyền chính xác66%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 4Việt vị3
-
- 1Cứu thua5
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn3
-
- 17Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công10
-
- 10Thử thách5
-
- 41Long pass27
-
- 80Pha tấn công69
-
- 61Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation