Kết quả Osasuna vs Atletico Madrid, 00h00 ngày 16/05
Kết quả Osasuna vs Atletico Madrid Soi kèo phạt góc Osasuna vs Atletico Madrid, 0h ngày 16/05 Đối đầu Osasuna vs Atletico Madrid Lịch phát sóng Osasuna vs Atletico Madrid Phong độ Osasuna gần đây Phong độ Atletico Madrid gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.25
0.84U 2.25
1.041
3.90X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Osasuna vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
- 25'0-0Rodrigo De Paul
- 25'Alejandro Catena Marugán (Assist:Bryan Zaragoza)1-0
- 40'Pablo Ibanez Lumbreras1-0
- 46'1-0Samuel Dias Lino
Giuliano Simeone - 46'1-0Caesar Azpilicueta
Javier Galan - 52'1-0Nahuel Molina
Pablo Barrios - 60'Enrique Barja
Ruben Pena Jimenez1-0 - 64'1-0Angel Correa
Jorge Resurreccion Merodio, Koke - 64'1-0Antoine Griezmann
Julian Alvarez - 67'1-0Conor Gallagher
Alexander Sorloth - 71'Jon Moncayola Tollar
Pablo Ibanez Lumbreras1-0 - 72'Iker Munoz Cameros
Bryan Zaragoza1-0 - 81'Abel Bretones
Juan Cruz1-0 - 82'Ante Budimir (Assist:Enrique Barja)2-0
- 88'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir2-0 - 88'Moises Gomez Bordonado
Aimar Oroz Huarte2-0
-
Osasuna vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
- Osasuna4-2-3-11Sergio Herrera3Juan Cruz24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo12Jesus Areso6Lucas Torro Marset8Pablo Ibanez Lumbreras19Bryan Zaragoza10Aimar Oroz Huarte15Ruben Pena Jimenez17Ante Budimir9Alexander Sorloth19Julian Alvarez22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Pablo Barrios14Marcos Llorente Moreno2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
- 23Abel Bretones18Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado11Enrique Barja7Jon Moncayola Tollar9Raul Garcia de Haro31Pablo Valencia41Inigo Arguibide13Aitor Fernandez Abarisketa4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz5Jorge HerrandoAngel Correa 10Nahuel Molina 16Samuel Dias Lino 12Antoine Griezmann 7Caesar Azpilicueta 3Conor Gallagher 4Juan Musso 1Axel Witsel 20Thomas Lemar 11Clement Lenglet 15Reinildo Mandava 23Rodrigo Riquelme 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vicente Moreno PerisDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
- OsasunaAtletico Madrid
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút0
-
- 11Sút Phạt12
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 293Số đường chuyền549
-
- 76%Chuyền chính xác89%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị4
-
- 28Đánh đầu18
-
- 12Đánh đầu thành công11
-
- 5Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 6Thay người6
-
- 3Đánh chặn6
-
- 16Ném biên21
-
- 13Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass21
-
- 60Pha tấn công119
-
- 35Tấn công nguy hiểm75
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation