Kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 18/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 3'
    Manato Yoshida (Assist:Matheus Pereira) goal 
    1-0
  • 19'
    Taira Shige  
    Manato Yoshida  
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Asahi Masuyama (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
  • 25'
    Shinya Utsumoto
    1-1
  • 40'
    Keigo Sakakibara
    1-1
  • 45'
    1-1
    Ryogo Yamasaki
  • 59'
    1-2
    goal Matheus Jesus (Assist:Asahi Masuyama)
  • 63'
    Yudai Fujiwara  
    Junya Nodake  
    1-2
  • 63'
    Atsuki Satsukawa  
    Shinya Utsumoto  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Tsubasa Kasayanagi
     Asahi Masuyama
  • 77'
    1-2
     Kaito Matsuzawa
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 82'
    Taiga Kimoto  
    Kohei Isa  
    1-2
  • 82'
    Hyun-woo Kim  
    Keigo Sakakibara  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Ryutaro Iio
     Temmu Matsumoto
  • 85'
    1-2
    Taisei Abe
  • 87'
    1-2
    Matheus Jesus
  • 90'
    1-2
     Serigne Saliou Diop
     Matheus Jesus
  • 90'
    1-2
     Masaru Kato
     Taisei Abe
  • Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    31
    Matheus Pereira
    18
    Junya Nodake
    29
    Shinya Utsumoto
    38
    Taiki Amagasa
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    10
    Naoki Nomura
    9
    Kotaro Arima
    13
    Kohei Isa
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    18
    Ryogo Yamasaki
    8
    Asahi Masuyama
    10
    Matheus Jesus
    5
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Taisei Abe
    29
    Ikki Arai
    48
    Hayato Teruyama
    25
    Kazuki Kushibiki
    34
    Temmu Matsumoto
    21
    Masaaki Goto
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 34Yudai Fujiwara
    14Ren Ikeda
    41Hyun-woo Kim
    20Taiga Kimoto
    5Hiroto Nakagawa
    24Shun Sato
    4Atsuki Satsukawa
    16Taira Shige
    15Yusei Yashiki
    Gaku Harada 31
    Ryutaro Iio 2
    Serigne Saliou Diop 32
    Tsubasa Kasayanagi 33
    Masaru Kato 13
    Kaito Matsuzawa 38
    Takumi NAGURA 14
    Takashi Sawada 19
    Masahiro Sekiguchi 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    V-Varen Nagasaki
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation