Kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki Đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2.25
0.83U 2.25
1.031
3.25X
3.352
2.13Hiệp 1+0
1.36-0
0.63O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
- 3'Manato Yoshida (Assist:Matheus Pereira)1-0
- 19'Taira Shige
Manato Yoshida1-0 - 21'1-1
Asahi Masuyama (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
- 25'Shinya Utsumoto1-1
- 40'Keigo Sakakibara1-1
- 45'1-1Ryogo Yamasaki
- 59'1-2
Matheus Jesus (Assist:Asahi Masuyama)
- 63'Yudai Fujiwara
Junya Nodake1-2 - 63'Atsuki Satsukawa
Shinya Utsumoto1-2 - 77'1-2Tsubasa Kasayanagi
Asahi Masuyama - 77'1-2Kaito Matsuzawa
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos - 82'Taiga Kimoto
Kohei Isa1-2 - 82'Hyun-woo Kim
Keigo Sakakibara1-2 - 84'1-2Ryutaro Iio
Temmu Matsumoto - 85'1-2Taisei Abe
- 87'1-2Matheus Jesus
- 90'1-2Serigne Saliou Diop
Matheus Jesus - 90'1-2Masaru Kato
Taisei Abe
-
Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
- Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento31Matheus Pereira18Junya Nodake29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida10Naoki Nomura9Kotaro Arima13Kohei Isa7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos18Ryogo Yamasaki8Asahi Masuyama10Matheus Jesus5Hotaru Yamaguchi6Taisei Abe29Ikki Arai48Hayato Teruyama25Kazuki Kushibiki34Temmu Matsumoto21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
- 34Yudai Fujiwara14Ren Ikeda41Hyun-woo Kim20Taiga Kimoto5Hiroto Nakagawa24Shun Sato4Atsuki Satsukawa16Taira Shige15Yusei YashikiGaku Harada 31Ryutaro Iio 2Serigne Saliou Diop 32Tsubasa Kasayanagi 33Masaru Kato 13Kaito Matsuzawa 38Takumi NAGURA 14Takashi Sawada 19Masahiro Sekiguchi 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takahiro ShimotairaFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
- Oita TrinitaV-Varen Nagasaki
- 5Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài14
-
- 13Sút Phạt16
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 19Phạm lỗi12
-
- 2Cứu thua3
-
- 100Pha tấn công139
-
- 62Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản