Kết quả Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 12/04
Kết quả Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo Đối đầu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo Phong độ Mito Hollyhock gần đây Phong độ Consadole Sapporo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.70X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
- 4'Koya Okuda (Assist:Hayata Yamamoto)1-0
- 6'Kenta Itakura1-0
- 23'1-1
Tomoki Kondo
- 25'1-1Seiya Baba
- 28'1-1Amadou Bakayoko
- 33'1-1Park Min Gyu
Amadou Bakayoko - 34'1-1Tomoki Kondo
- 45'Arata Watanabe (Assist:Ryosuke Maeda)2-1
- 46'2-1Shuma Kido
Katsuyuki Tanaka - 46'2-1Tatsuya Hasegawa
Toya Nakamura - 59'2-1Supachok Sarachat
Tomoki Kondo - 59'2-1Taika Nakashima
Haruto Shirai - 60'Shunsuke Saito
Koya Okuda2-1 - 66'Arata Watanabe3-1
- 76'Kosei Ashibe
Hayata Yamamoto3-1 - 76'Mizuki Ando
Arata Watanabe3-1 - 90'Kiichi Yamazaki
Ryosuke Maeda3-1 - 90'Sora Okita
Takumi Tsukui3-1
-
Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
- Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida23Takumi Tsukui10Ryosuke Maeda3Koshi Osaki39Hayata Yamamoto44Koya Okuda7Arata Watanabe20Amadou Bakayoko71Haruto Shirai33Tomoki Kondo88Seiya Baba14Katsuyuki Tanaka11Ryota Aoki2Ryu Takao47Shota Nishino4Toya Nakamura6Tomoki Takamine21Kojiro Nakano
- Đội hình dự bị
- 9Mizuki Ando17Kosei Ashibe5Tetsuya Chinen32Asuma Ikari82Kotatsu Kawakami21Shuhei Matsubara27Sora Okita8Shunsuke Saito24Kiichi YamazakiTakuma Arano 27Tatsuya Hasegawa 16Rei Ieizumi 15Shuma Kido 31Kim Gun Hee 13Taika Nakashima 45Park Min Gyu 3Supachok Sarachat 7Takanori Sugeno 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshimi HamasakiMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
- Mito HollyhockConsadole Sapporo
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 11Sút Phạt19
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 0Cứu thua3
-
- 94Pha tấn công82
-
- 54Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản