Kết quả Eibar Nữ vs Barcelona Nữ, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Eibar Nữ vs Barcelona Nữ Đối đầu Eibar Nữ vs Barcelona Nữ Phong độ Eibar Nữ gần đây Phong độ Barcelona Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.75
0.85-3.75
0.99O 4
0.83U 4
0.841
26.00X
15.002
1.02Hiệp 1+1.5
0.97-1.5
0.75O 0.5
0.13U 0.5
4.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Eibar Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
- 3'0-1
Ewa Pajor (Assist:Salma Paralluelo)
- 29'0-2
Caroline Hansen (Assist:Esmee Brugts)
- 43'0-3
Vicky Lopez
- 51'Monnecchi M.1-3
- 54'1-4
Patri Guijarro Gutierrez (Assist:Leon M.)
- 57'1-5
Salma Paralluelo (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
- 60'1-6
Ona Batlle (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
- 74'1-6Torrejon M.
- 75'1-7
Salma Paralluelo (Assist:Fernandez J.)
- 90'1-8
Pina C. (Assist:Vicky Lopez)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
- Eibar NữBarcelona Nữ
- 2Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 1Tổng cú sút37
-
- 1Sút trúng cầu môn14
-
- 0Sút ra ngoài23
-
- 20%Kiểm soát bóng80%
-
- 22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
- 174Số đường chuyền657
-
- 51%Chuyền chính xác87%
-
- 5Phạm lỗi5
-
- 3Việt vị4
-
- 6Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn8
-
- 17Ném biên21
-
- 11Thử thách14
-
- 21Long pass21
-
- 52Pha tấn công133
-
- 28Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation