Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya, 00h00 ngày 06/04
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây Phong độ Maccabi Netanya gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.80O 3.25
1.00U 3.25
0.851
1.35X
4.802
6.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.04O 1.25
0.79U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 3
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
- 7'Osher Davida (Assist:Dor Peretz)1-0
- 13'Eran Zahavi (Assist:Dor Peretz)2-0
- 22'2-1
Itay Ben Shabat (Assist:Yuval Sade)
- 29'Raz Shlomo2-1
- 33'Eran Zahavi (Assist:Osher Davida)3-1
- 43'3-1Daniel Dapaah penaltyAwarded.false
- 49'Issouf Sissokho3-1
- 59'Nemanja Stojic3-1
- 68'3-1Nikita Stoioanov
- 69'Dor Turgeman4-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
- Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 8Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 455Số đường chuyền314
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị2
-
- 4Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn10
-
- 0Woodwork1
-
- 5Thử thách11
-
- 85Pha tấn công57
-
- 54Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation