Kết quả Lyon vs Angers, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Lyon vs Angers Nhận định, Soi kèo Lyon vs Angers, 2h ngày 18/05: Nối dài mạch bất bại Đối đầu Lyon vs Angers Phong độ Lyon gần đây Phong độ Angers gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.98O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.33X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.89O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Angers
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 34
-
Lyon vs Angers: Diễn biến chính
- 12'0-0Jordan Lefort
- 25'Duje Caleta-Car0-0
- 55'Alexandre Lacazette1-0
- 58'1-0Lilian Raolisoa
- 62'1-0Enzo Caumont
Zinedine Ould Khaled - 62'1-0Farid El Melali
Jacques Ekomie - 69'Nemanja Matic
Tanner Tessmann1-0 - 72'Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)2-0
- 74'2-0Emmanuel Biumla
Ousmane Camara - 78'Corentin Tolisso
Thiago Almada2-0 - 79'Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette2-0 - 84'2-0Prosper Peter
Esteban Lepaul - 84'2-0Lanroy Machine
Lilian Raolisoa - 89'Teo Barisic
Duje Caleta-Car2-0 - 90'2-0Enzo Caumont
- 90'Abner Vinicius Da Silva Santos
Mathis Ryan Cherki2-0
-
Lyon vs Angers: Đội hình chính và dự bị
- Lyon4-2-3-11Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate55Duje Caleta-Car98Ainsley Maitland-Niles7Jordan Veretout15Tanner Tessmann11Malick Fofana23Thiago Almada18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette19Esteban Lepaul27Lilian Raolisoa12Zinedine Ould Khaled5Marius Courcoul10Himad Abdelli3Jacques Ekomie2Carlens Arcus29Ousmane Camara21Jordan Lefort26Florent Hanin16Melvin Zinga
- Đội hình dự bị
- 31Nemanja Matic8Corentin Tolisso16Abner Vinicius Da Silva Santos69Georges Mikautadze41Teo Barisic40Remy Descamps4Paul Akouokou20Sael Kumbedi50Lassine DiarraFarid El Melali 28Emmanuel Biumla 24Enzo Caumont 38Prosper Peter 35Lanroy Machine 34Cedric Hountondji 22Yahia Fofana 30Yacine Gaya 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paulo FonsecaAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Angers: Số liệu thống kê
- LyonAngers
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 21Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút7
-
- 13Sút Phạt10
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 487Số đường chuyền357
-
- 90%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 12Đánh đầu10
-
- 8Đánh đầu thành công3
-
- 3Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn4
-
- 15Ném biên11
-
- 2Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công11
-
- 3Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass20
-
- 98Pha tấn công71
-
- 58Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation