Kết quả PSG vs AJ Auxerre, 02h00 ngày 18/05
Kết quả PSG vs AJ Auxerre Soi kèo phạt góc PSG vs Auxerre, 2h ngày 18/05 Đối đầu PSG vs AJ Auxerre Phong độ PSG gần đây Phong độ AJ Auxerre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.94+2
0.96O 3.75
0.99U 3.75
0.891
1.22X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
1.00O 1.5
1.08U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 34
-
PSG vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
- 30'0-1
Lassine Sinayoko (Assist:Gaetan Perrin)
- 34'0-1Gaetan Perrin
- 59'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Fabian Ruiz Pena)1-1
- 60'Desire Doue
Bradley Barcola1-1 - 60'Warren Zaire-Emery
Joao Neves1-1 - 60'Senny Mayulu
Fabian Ruiz Pena1-1 - 67'Marcos Aoas Correa,Marquinhos (Assist:Nuno Mendes)2-1
- 71'2-1Ado Onaiu
Hamed Junior Traore - 71'2-1Fredrik Oppegard
Clement Akpa - 74'Lucas Beraldo
Marcos Aoas Correa,Marquinhos2-1 - 74'Goncalo Matias Ramos
Ousmane Dembele2-1 - 78'2-1Sinaly Diomande
- 80'Goncalo Matias Ramos2-1
- 84'2-1Lasso Coulibaly
Han-Noah Massengo - 84'2-1Assane Diousse
Lassine Sinayoko - 84'2-1Florian Aye
Gaetan Perrin - 86'Goncalo Matias Ramos2-1
- 88'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Senny Mayulu)3-1
-
Paris Saint Germain (PSG) vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
- Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves29Bradley Barcola10Ousmane Dembele7Khvicha Kvaratskhelia17Lassine Sinayoko10Gaetan Perrin42Elisha Owusu80Han-Noah Massengo25Hamed Junior Traore26Paul Joly20Sinaly Diomande3Gabriel Osho92Clement Akpa14Gideon Mensah16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
- 9Goncalo Matias Ramos14Desire Doue35Lucas Beraldo33Warren Zaire-Emery24Senny Mayulu21Lucas Hernandez39Matvei Safonov19Lee Kang In49Ibrahim MbayeAssane Diousse 18Ado Onaiu 45Florian Aye 19Fredrik Oppegard 12Lasso Coulibaly 21Thelonius Bair 9Theo De Percin 40Ange Loic NGatta 24Telli Siwe 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Enrique Martinez GarciaChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
- PSGAJ Auxerre
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 9Sút Phạt10
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 661Số đường chuyền322
-
- 91%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 8Đánh đầu10
-
- 5Đánh đầu thành công4
-
- 1Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 15Đánh chặn8
-
- 12Ném biên8
-
- 2Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass22
-
- 125Pha tấn công49
-
- 73Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation