Kết quả Lille vs Reims, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Lille vs Reims Nhận định, Soi kèo Lille vs Reims, 2h ngày 18/05: Chiến thắng quan trọng Đối đầu Lille vs Reims Phong độ Lille gần đây Phong độ Reims gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.36X
4.502
7.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Reims
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 34
-
Lille vs Reims: Diễn biến chính
- 37'Remy Cabella1-0
- 59'1-0Ange Tia
Aurelio Buta - 60'1-1
Sergio Akieme (Assist:Mory Gbane)
- 69'1-1Nhoa Sangui
Junya Ito - 70'1-1Hafiz Ibrahim
Theoson Jordan Siebatcheu - 70'1-1John Patrick
Amadou Koné - 73'Chuba Akpom
Jonathan Christian David1-1 - 80'Osame Sahraoui
Ayyoub Bouaddi1-1 - 84'1-1Joseph Okumu
- 86'Chuba Akpom2-1
- 88'2-1Oumar Diakite
Valentin Atangana Edoa - 89'Ngal Ayel Mukau
Remy Cabella2-1
-
Lille vs Reims: Đội hình chính và dự bị
- Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite12Thomas Meunier21Benjamin Andre32Ayyoub Bouaddi19Matias Fernandez Pardo7Hakon Arnar Haraldsson10Remy Cabella9Jonathan Christian David12Theoson Jordan Siebatcheu7Junya Ito72Amadou Koné24Mory Gbane6Valentin Atangana Edoa23Aurelio Buta3Hiroki Sekine2Joseph Okumu21Cedric Kipre18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
- 24Chuba Akpom11Osame Sahraoui17Ngal Ayel Mukau1Vito Mannone14Samuel Umtiti2Aissa Mandi16Marc-Aurele Caillard8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes20Mitchel BakkerJohn Patrick 30Oumar Diakite 22Nhoa Sangui 55Hafiz Ibrahim 85Ange Tia 87Alexandre Olliero 20Gabriel Moscardo 19Abdoul Kone 92Malcolm Jeng 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bruno GenesioSamba Diawara
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Reims: Số liệu thống kê
- LilleReims
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 21Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 12Cản sút1
-
- 7Sút Phạt11
-
- 77%Kiểm soát bóng23%
-
- 80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
- 632Số đường chuyền180
-
- 88%Chuyền chính xác66%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị3
-
- 33Đánh đầu43
-
- 20Đánh đầu thành công18
-
- 1Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 3Thay người5
-
- 3Đánh chặn3
-
- 20Ném biên11
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass14
-
- 130Pha tấn công57
-
- 90Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 84 | T H B B T T |
2 | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 65 | B T T H T T |
3 | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 61 | T H H T T B |
4 | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 60 | H T T T B T |
5 | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 60 | T T T H B T |
6 | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 19 | 57 | T B T B B T |
7 | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 57 | H H T T B B |
8 | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | B T B T H T |
9 | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | -7 | 50 | H B B T T B |
10 | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 1 | 42 | B B H T H T |
11 | AJ Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B T B H B |
12 | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 41 | T T B B T B |
13 | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | -13 | 36 | B H H B H T |
14 | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | -21 | 36 | T B B T T B |
15 | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | -31 | 34 | B B H T B T |
16 | Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | -14 | 33 | T T H B B B |
17 | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | -38 | 30 | H T B B T B |
18 | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | -56 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation