Kết quả PSV Eindhoven vs Liverpool, 03h00 ngày 30/01
Kết quả PSV Eindhoven vs Liverpool Nhận định, soi kèo PSV vs Liverpool, 3h ngày 30/1 Đối đầu PSV Eindhoven vs Liverpool Phong độ PSV Eindhoven gần đây Phong độ Liverpool gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
- PSV Eindhoven 23Liverpool 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.01-0.75
0.89O 3.25
0.93U 3.25
0.951
4.40X
4.202
1.67Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Liverpool
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
PSV Eindhoven vs Liverpool: Diễn biến chính
- 28'0-1Cody Gakpo
- 35'Johan Bakayoko (Assist:Ricardo Pepi)1-1
- 40'1-2Harvey Elliott (Assist:Federico Chiesa)
- 45'Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Joey Veerman)2-2
- 45'Ricardo Pepi (Assist:Mauro Junior)3-2
- 45'Joey Veerman3-2
- 45'Rick Karsdorp3-2
- 45'3-2Andrew Robertson
- 51'3-2Tyler Morton
Cody Gakpo - 63'3-2Tyler Morton
- 64'3-2Trey Nyoni
Andrew Robertson - 66'Richard Ledezma
Rick Karsdorp3-2 - 66'3-2Harvey Elliott
- 76'Adamo Nagalo
Armando Obispo3-2 - 76'Luuk de Jong
Ricardo Pepi3-2 - 76'Couhaib Driouech
Ismael Saibari Ben El Basra3-2 - 83'3-2Amara Nallo
Jayden Danns - 87'3-2Amara Nallo
- 90'Isaac Babadi
Guus Til3-2
-
PSV Eindhoven vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
- PSV Eindhoven4-4-21Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli4Armando Obispo2Rick Karsdorp34Ismael Saibari Ben El Basra23Joey Veerman28Tygo Land11Johan Bakayoko20Guus Til14Ricardo Pepi14Federico Chiesa76Jayden Danns18Cody Gakpo19Harvey Elliott3Wataru Endo53James Mcconnell84Conor Bradley78Jarell Quansah26Andrew Robertson21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
- 26Isaac Babadi9Luuk de Jong21Couhaib Driouech37Richard Ledezma39Adamo Nagalo16Joel Drommel24Niek Schiks36Wessel Kuhn47Tai AbedTyler Morton 80Amara Nallo 65Trey Nyoni 98Vitezslav Jaros 56James Norris 77Isaac Mabaya 52Harvey Davies 95Trent Kone Doherty 51Kieran Morrison 68
- Huấn luyện viên (HLV)
- peter boszArne Slot
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Liverpool: Số liệu thống kê
- PSV EindhovenLiverpool
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút2
-
- 11Sút Phạt11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 516Số đường chuyền453
-
- 84%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 30Đánh đầu14
-
- 14Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua2
-
- 27Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người3
-
- 3Đánh chặn8
-
- 10Ném biên17
-
- 28Cản phá thành công16
-
- 8Thử thách13
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 30Long pass16
-
- 102Pha tấn công88
-
- 54Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp