Kết quả Sociedad vs PAOK Saloniki, 03h00 ngày 31/01

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Sociedad vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Magomed Ozdoev
  • 39'
    Alvaro Odriozola Arzallus
    0-0
  • 43'
    Orri Steinn Oskarsson (Assist:Sheraldo Becker) goal 
    1-0
  • 45'
    Dominik Kotarski Goal Disallowed
    1-0
  • 46'
    Jon Martin  
    Alvaro Odriozola Arzallus  
    1-0
  • 48'
    Orri Steinn Oskarsson (Assist:Aritz Elustondo) goal 
    2-0
  • 53'
    2-0
    Brandon Thomas Llamas
  • Real Sociedad vs PAOK Saloniki: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-4-2
    13
    Unai Marrero Larranaga
    17
    Sergio Gómez Martín
    21
    Naif Aguerd
    6
    Aritz Elustondo
    2
    Alvaro Odriozola Arzallus
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    28
    Pablo Marin Tejada
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    11
    Sheraldo Becker
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    23
    Brais Mendez
    71
    Brandon Thomas Llamas
    77
    Kiril Despodov
    2
    Mohamed Mady Camara
    11
    Barcellos Freda Taison
    27
    Magomed Ozdoev
    22
    Stefan Schwab
    19
    Jonathan Castro Otto, Jonny
    16
    Tomasz Kedziora
    5
    Giannis Michailidis
    21
    Abdul Rahman Baba
    42
    Dominik Kotarski
    PAOK Saloniki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Jon Martin
    24Luka Sucic
    14Takefusa Kubo
    8Arsen Zakharyan
    1Alex Remiro
    10Mikel Oyarzabal
    5Igor Zubeldia
    12Javier Lopez
    20Jon Pacheco
    22Benat Turrientes
    16Jon Ander Olasagasti
    27Jon Aramburu
    Omar Colley 15
    Konstantinos Thymianis 25
    Konstantinos Balomenos 54
    Giannis Konstantelias 7
    Antonis Tsiftsis 99
    Fedor Chalov 9
    Joan Sastri 23
    Shola Shoretire 47
    Dimitrios Kottas 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Razvan Lucescu
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Sociedad vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    PAOK Saloniki
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 12
    Long pass
    18
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1