Kết quả Sociedad vs PAOK Saloniki, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Sociedad vs PAOK Saloniki Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs PAOK, 3h00 ngày 31/1 Phong độ Sociedad gần đây Phong độ PAOK Saloniki gần đây
- Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
- Sociedad 12PAOK Saloniki 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.33+0.25
0.67O 2.75
1.00U 2.75
0.901
1.02X
21.002
67.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.93O 1
0.95U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sociedad vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
- 6'0-0Magomed Ozdoev
- 39'Alvaro Odriozola Arzallus0-0
- 43'Orri Steinn Oskarsson (Assist:Sheraldo Becker)1-0
- 45'Dominik Kotarski Goal Disallowed1-0
- 46'Jon Martin
Alvaro Odriozola Arzallus1-0 - 48'Orri Steinn Oskarsson (Assist:Aritz Elustondo)2-0
- 53'2-0Brandon Thomas Llamas
-
Real Sociedad vs PAOK Saloniki: Đội hình chính và dự bị
- Real Sociedad4-4-213Unai Marrero Larranaga17Sergio Gómez Martín21Naif Aguerd6Aritz Elustondo2Alvaro Odriozola Arzallus7Ander Barrenetxea Muguruza28Pablo Marin Tejada4Martin Zubimendi Ibanez11Sheraldo Becker9Orri Steinn Oskarsson23Brais Mendez71Brandon Thomas Llamas77Kiril Despodov2Mohamed Mady Camara11Barcellos Freda Taison27Magomed Ozdoev22Stefan Schwab19Jonathan Castro Otto, Jonny16Tomasz Kedziora5Giannis Michailidis21Abdul Rahman Baba42Dominik Kotarski
- Đội hình dự bị
- 31Jon Martin24Luka Sucic14Takefusa Kubo8Arsen Zakharyan1Alex Remiro10Mikel Oyarzabal5Igor Zubeldia12Javier Lopez20Jon Pacheco22Benat Turrientes16Jon Ander Olasagasti27Jon AramburuOmar Colley 15Konstantinos Thymianis 25Konstantinos Balomenos 54Giannis Konstantelias 7Antonis Tsiftsis 99Fedor Chalov 9Joan Sastri 23Shola Shoretire 47Dimitrios Kottas 90
- Huấn luyện viên (HLV)
- Imanol AlguacilRazvan Lucescu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sociedad vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
- SociedadPAOK Saloniki
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 6Sút Phạt9
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 333Số đường chuyền344
-
- 86%Chuyền chính xác87%
-
- 8Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị2
-
- 13Đánh đầu10
-
- 6Đánh đầu thành công6
-
- 3Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công5
-
- 3Đánh chặn4
-
- 7Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công5
-
- 9Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 12Long pass18
-
- 56Pha tấn công64
-
- 29Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp