Phong độ PSV Eindhoven gần đây, KQ PSV Eindhoven mới nhất
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
- 06/04/2025GroningenPSV Eindhoven1 - 2W
- 30/03/2025PSV EindhovenAFC Ajax0 - 1L
- 16/03/2025RKC WaalwijkPSV Eindhoven0 - 2W
- 09/03/2025PSV EindhovenSC Heerenveen1 - 0W
- 02/03/2025Go Ahead EaglesPSV Eindhoven1 - 2L
- 15/02/2025PSV EindhovenFC Utrecht1 - 1D
- 13/03/2025ArsenalPSV Eindhoven2 - 1D
- 05/03/2025PSV EindhovenArsenal1 - 3L
- 20/02/2025PSV EindhovenJuventus0 - 0W
- 90phút [2-1], 120phút [3-1]
- 27/02/2025PSV EindhovenGo Ahead Eagles0 - 2L
Thống kê phong độ PSV Eindhoven gần đây, KQ PSV Eindhoven mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ PSV Eindhoven gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ PSV Eindhoven gần đây: theo giải đấu
- 13/03/2025ArsenalPSV Eindhoven2 - 1D
- 05/03/2025PSV EindhovenArsenal1 - 3L
- 20/02/2025PSV EindhovenJuventus0 - 0W
- 90phút [2-1], 120phút [3-1]
- 06/04/2025GroningenPSV Eindhoven1 - 2W
- 30/03/2025PSV EindhovenAFC Ajax0 - 1L
- 16/03/2025RKC WaalwijkPSV Eindhoven0 - 2W
- 09/03/2025PSV EindhovenSC Heerenveen1 - 0W
- 02/03/2025Go Ahead EaglesPSV Eindhoven1 - 2L
- 15/02/2025PSV EindhovenFC Utrecht1 - 1D
- 27/02/2025PSV EindhovenGo Ahead Eagles0 - 2L
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSV Eindhoven gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận PSV Eindhoven thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven thua
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 28 | 16 | 8 | 4 | 62 | 32 | 30 | 56 | T H T T T T |
4 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 13 | 5 | 9 | 49 | 43 | 6 | 44 | T B T T T B |
8 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | H T B H B T |
9 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | B T T B B H |
10 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
11 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
12 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
13 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
14 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
15 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 28 | 4 | 7 | 17 | 34 | 56 | -22 | 19 | B B B B H H |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: