Kết quả PSV Eindhoven vs AFC Ajax, 19h30 ngày 30/03
Kết quả PSV Eindhoven vs AFC Ajax Nhận định, Soi kèo PSV vs Ajax, 19h30 ngày 30/3 Đối đầu PSV Eindhoven vs AFC Ajax Phong độ PSV Eindhoven gần đây Phong độ AFC Ajax gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 3
0.86U 3
1.001
1.80X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
PSV Eindhoven vs AFC Ajax: Diễn biến chính
- 35'0-1
Davy Klaassen (Assist:Lucas Oliveira Rosa)
- 36'0-1Brian Brobbey
- 46'Malik Tillman
Guus Til0-1 - 46'Tyrell Malacia
Joey Veerman0-1 - 58'0-1Kenneth Taylor
- 61'0-1Daniele Rugani
Youri Baas - 62'0-1Bertrand Traore
Steven Berghuis - 67'0-2
Bertrand Traore (Assist:Matheus)
- 75'0-2Lucas Oliveira Rosa
- 76'0-2Oliver Edvardsen
Mika Godts - 77'Johan Bakayoko
Olivier Boscagli0-2 - 77'Richard Ledezma
Sergino Dest0-2 - 80'0-2Owen Wijndal
Davy Klaassen - 86'Tygo Land
Mauro Junior0-2
-
PSV Eindhoven vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
- PSV Eindhoven4-3-31Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo8Sergino Dest34Ismael Saibari Ben El Basra23Joey Veerman20Guus Til10Noa Lang9Luuk de Jong5Ivan Perisic23Steven Berghuis9Brian Brobbey11Mika Godts18Davy Klaassen6Jordan Henderson8Kenneth Taylor2Lucas Oliveira Rosa37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato16Matheus
- Đội hình dự bị
- 11Johan Bakayoko3Tyrell Malacia28Tygo Land37Richard Ledezma7Malik Tillman21Couhaib Driouech16Joel Drommel4Armando Obispo2Rick Karsdorp26Isaac Babadi19Esmir Bajraktarevic39Adamo NagaloBertrand Traore 20Daniele Rugani 24Owen Wijndal 5Oliver Edvardsen 17Branco van den Boomen 21Kian Fitz-Jim 28Jay Gorter 12Charlie Setford 51Don-Angelo Konadu 59Ahmetcan Kaplan 13Jorthy Mokio 31Dies Janse 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- peter boszMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
- PSV EindhovenAFC Ajax
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút4
-
- 8Sút Phạt10
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 554Số đường chuyền367
-
- 87%Chuyền chính xác75%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị0
-
- 35Đánh đầu17
-
- 15Đánh đầu thành công11
-
- 1Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn9
-
- 22Ném biên12
-
- 12Cản phá thành công17
-
- 13Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 15Long pass28
-
- 129Pha tấn công64
-
- 80Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation