Kết quả PSV Eindhoven vs Almere City FC, 01h00 ngày 13/04
Kết quả PSV Eindhoven vs Almere City FC Đối đầu PSV Eindhoven vs Almere City FC Phong độ PSV Eindhoven gần đây Phong độ Almere City FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
1.00O 3.75
1.01U 3.75
0.871
1.11X
9.502
21.00Hiệp 1-1
1.14+1
0.77O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Almere City FC
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
PSV Eindhoven vs Almere City FC: Diễn biến chính
- 5'Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Noa Lang)1-0
- 22'Johan Bakayoko (Assist:Ismael Saibari Ben El Basra)2-0
- 26'Noa Lang (Assist:Mauro Junior)3-0
- 41'Malik Tillman4-0
- 46'4-0Ali Jasim El-Aibi
Junior Kadile - 46'4-0Anas Tahiri
Thom Haye - 63'Guus Til
Malik Tillman4-0 - 63'Jerdy Schouten
Joey Veerman4-0 - 64'Adamo Nagalo
Ryan Flamingo4-0 - 68'Ismael Saibari Ben El Basra (Assist:Jerdy Schouten)5-0
- 74'Couhaib Driouech
Noa Lang5-0 - 75'5-0Ruben Providence
Kornelius Hansen - 75'5-0Alex Balboa
Tim Receveur - 75'5-0Adi Nalic
Charles Andreas Brym - 86'Isaac Babadi
Ismael Saibari Ben El Basra5-0
-
PSV Eindhoven vs Almere City FC: Đội hình chính và dự bị
- PSV Eindhoven4-3-31Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo37Richard Ledezma7Malik Tillman23Joey Veerman34Ismael Saibari Ben El Basra10Noa Lang9Luuk de Jong11Johan Bakayoko9Thomas Robinet18Charles Andreas Brym17Kornelius Hansen19Thom Haye28Tim Receveur11Junior Kadile20Hamdi Akujobi27Marvin Martins Santos15Jamie Lawrence14Vasilios Zagaritis1Nordin Bakker
- Đội hình dự bị
- 21Couhaib Driouech20Guus Til22Jerdy Schouten26Isaac Babadi39Adamo Nagalo5Ivan Perisic24Niek Schiks16Joel Drommel3Tyrell Malacia4Armando Obispo28Tygo Land19Esmir BajraktarevicAnas Tahiri 8Alex Balboa 23Ruben Providence 7Adi Nalic 16Ali Jasim El-Aibi 12Jonas Wendlinger 29Baptiste Guillaume 21Theo Barbet 22Damil Dankerlui 2Joey Jacobs 3Joel van der Wilt 31Ricardo Visus 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- peter boszAlex Pastoor
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Almere City FC: Số liệu thống kê
- PSV EindhovenAlmere City FC
- 11Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 34Tổng cú sút8
-
- 17Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 11Cản sút2
-
- 6Sút Phạt6
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
- 659Số đường chuyền260
-
- 89%Chuyền chính xác72%
-
- 6Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị0
-
- 25Đánh đầu25
-
- 15Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua12
-
- 20Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn2
-
- 22Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công17
-
- 4Thử thách13
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 28Long pass19
-
- 138Pha tấn công65
-
- 106Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation