Kết quả Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar Nhận định, Soi kèo Ferencvarosi vs AZ Alkmaar, 3h ngày 31/01 Lịch phát sóng Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar Phong độ Ferencvarosi TC gần đây Phong độ AZ Alkmaar gần đây
- Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
- Ferencvarosi TC 23AZ Alkmaar 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.36-0
0.65O 3.5
0.85U 3.5
1.051
1.00X
41.002
151.00Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
8.33O 3.5
8.33U 3.5
0.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Groupama Aréna
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
- 7'0-0Kristijan Belic
- 9'Mohamed Ali Ben Romdhane (Assist:Adama Trao)1-0
- 12'Barnabas Varga1-0
- 30'Philippe Rommens
Habib Maiga1-0 - 34'Adama Trao (Assist:Alex Toth)2-0
- 45'Mohamed Ali Ben Romdhane (Assist:Mohammed Abo Fani)3-0
- 45'3-0Denso Kasius
- 46'3-0Jordy Clasie
Kristijan Belic - 46'3-0Seiya Maikuma
Denso Kasius - 63'3-0Sven Mijnans
Ernest Poku - 63'3-0Troy Parrott
Mayckel Lahdo - 66'Cebrail Makreckis3-0
-
Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
- Ferencvarosi TC4-2-3-11Adam Varga17Eldar Civic3Stefan Gartenmann27Ibrahima Cisse25Cebrail Makreckis15Mohammed Abo Fani80Habib Maiga7Mohamed Ali Ben Romdhane64Alex Toth20Adama Trao19Barnabas Varga17Jayden Addai21Ernest Poku23Mayckel Lahdo26Kees Smit14Kristijan Belic6Peer Koopmeiners30Denso Kasius3Wouter Goes22Maxim Dekker34Mees de Wit1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
- 88Philippe Rommens11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho99Cristian Leonel Ramirez Zambrano65Levente Ori22Gabor Szalai54Norbert Kajan30Zsombor Gruber71Csongor Lakatos16Kristoffer Zachariassen8Aleksandar Pesic10Kady Iuri Borges Malinowski34Raul BicalhoSeiya Maikuma 16Jordy Clasie 8Sven Mijnans 10Troy Parrott 9Jeroen Zoet 41Bruno Martins Indi 4Hobie Verhulst 12Mexx Meerdink 35Lewis Schouten 24Zico Buurmeester 28Alexandre Penetra 5David Moller Wolfe 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dejan StankovicPascal Jansen
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
- Ferencvarosi TCAZ Alkmaar
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút1
-
- 13Sút Phạt7
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 254Số đường chuyền410
-
- 81%Chuyền chính xác90%
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị1
-
- 18Đánh đầu8
-
- 10Đánh đầu thành công3
-
- 12Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn4
-
- 15Ném biên12
-
- 12Cản phá thành công9
-
- 10Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 16Long pass7
-
- 50Pha tấn công67
-
- 12Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp