Kết quả Aston Villa vs Celtic FC, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Aston Villa vs Celtic FC Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Celtic, 3h ngày 30/01 Lịch phát sóng Aston Villa vs Celtic FC Phong độ Aston Villa gần đây Phong độ Celtic FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Celtic FC
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Aston Villa vs Celtic FC: Diễn biến chính
- 3'Morgan Rogers (Assist:Jacob Ramsey)1-0
- 5'Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)2-0
- 30'John McGinn
Matthew Cash2-0 - 36'2-1Adam Idah
- 38'2-2Adam Idah (Assist:Reo Hatate)
- 60'Ollie Watkins (Assist:Jacob Ramsey)3-2
- 67'Ollie Watkins3-2
- 73'3-2Paulo Bernardo
Arne Engels - 73'3-2Luis Enrique Palma Oseguera
Hyun-jun Yang - 74'Ian Maatsen
Lucas Digne3-2 - 79'3-2Daniel Cummings
Adam Idah - 83'3-2Dane Murray
Liam Scales - 83'3-2Luke McCowan
Reo Hatate - 90'Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)4-2
-
Aston Villa vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
- Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne44Boubacar Kamara4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans26Lamare Bogarde41Jacob Ramsey27Morgan Rogers31Leon Bailey11Ollie Watkins10Nicolas Kuhn9Adam Idah13Hyun-jun Yang27Arne Engels42Callum McGregor41Reo Hatate2Alistair Johnston6Auston Trusty5Liam Scales3Greg Taylor1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
- 22Ian Maatsen7John McGinn9Jhon Durán50Sil Swinkels48Oliwier Zych25Robin Olsen72Kadan Young66Travis Patterson20Kosta NedeljkovicLuis Enrique Palma Oseguera 7Paulo Bernardo 28Dane Murray 47Luke McCowan 14Daniel Cummings 55Viljami Sinisalo 12Maik Nawrocki 17Scott Bain 29Anthony Ralston 56Adam Montgomery 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Unai Emery EtxegoienBrendan Rodgers
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Aston Villa vs Celtic FC: Số liệu thống kê
- Aston VillaCeltic FC
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 20Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút0
-
- 15Sút Phạt4
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 507Số đường chuyền359
-
- 89%Chuyền chính xác87%
-
- 4Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị2
-
- 12Đánh đầu6
-
- 5Đánh đầu thành công4
-
- 2Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 2Thay người5
-
- 6Đánh chặn2
-
- 15Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 3Thử thách15
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass15
-
- 94Pha tấn công58
-
- 44Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp