Đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha, 22h30 ngày 11/3

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFK Montana vs FC Dobrudzha

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/3/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha trước đây

  • 25/08/2024
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    PFK Montana
    0 - 0
    D
  • 24/05/2024
    FC Dobrudzha
    0 - 2
    PFK Montana
    0 - 0
    W
  • 13/11/2023
    PFK Montana
    2 - 2
    FC Dobrudzha
    1 - 1
    D
  • 26/05/2023
    PFK Montana
    0 - 1
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    L
  • 29/10/2022
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    PFK Montana
    0 - 0
    W
  • 19/02/2022
    PFK Montana
    0 - 0
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    D
  • 09/08/2021
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    PFK Montana
    0 - 0
    W
  • 16/03/2019
    PFK Montana
    1 - 2
    FC Dobrudzha
    1 - 1
    L
  • 01/09/2018
    FC Dobrudzha
    0 - 0
    PFK Montana
    0 - 0
    D
  • 21/03/2015
    FC Dobrudzha
    0 - 1
    PFK Montana
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha

- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PFK Montana (sân nhà) 4 0 2 2
PFK Montana (sân khách) 6 4 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFK MontanaFC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 24 15 7 2 34 10 24 52 H B T T H T
2 FC Dobrudzha 24 13 8 3 43 15 28 47 T T T T H H
3 Pirin Blagoevgrad 25 13 8 4 36 28 8 47 T T H B B B
4 Belasitsa Petrich 25 13 4 8 31 25 6 43 T T B T T T
5 Marek Dupnitza 25 11 9 5 33 22 11 42 T H T B H B
6 FC Dunav Ruse 25 11 9 5 36 27 9 42 T H T H H T
7 Etar 25 12 5 8 40 30 10 41 H B T B T T
8 Yantra Gabrovo 25 11 7 7 36 24 12 40 H H B T H T
9 CSKA Sofia B 25 10 8 7 34 23 11 38 T B H T T H
10 Spartak Pleven 25 10 6 9 25 29 -4 36 B T B B T H
11 Ludogorets Razgrad II 25 9 6 10 35 32 3 33 T T B H H B
12 CSKA 1948 Sofia II 25 10 3 12 41 39 2 33 H B B B T B
13 Minyor Pernik 25 8 6 11 22 30 -8 30 T T B T B B
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 25 8 5 12 21 26 -5 29 T B T B B H
15 Fratria 25 7 6 12 21 33 -12 27 B T H B B B
16 Litex Lovech 25 5 6 14 14 27 -13 21 B B H H B B
17 Botev Plovdiv II 25 6 3 16 21 42 -21 21 B B H T B T
18 Sportist Svoge 25 4 8 13 13 28 -15 20 B B H T H T
19 Strumska Slava 25 3 10 12 16 38 -22 19 B B H T H H
20 PFC Nesebar 25 3 10 12 20 44 -24 19 H H H H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: