Kết quả Estrela da Amadora vs Gil Vicente, 03h15 ngày 08/03
Kết quả Estrela da Amadora vs Gil Vicente Đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente Phong độ Estrela da Amadora gần đây Phong độ Gil Vicente gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202503:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.00X
3.202
2.40Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Estrela da Amadora vs Gil Vicente: Diễn biến chính
- 7'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz0-0
- 21'Chico Banza0-0
- 37'0-0Sandro Cruz
- 47'Manuel Keliano0-0
- 58'0-0Joao Rafael Brito Teixeira
Joao Marques - 58'0-0Jordi Mboula
Kanya Fujimoto - 61'Rodrigo Pinho
Fabio Ronaldo0-0 - 61'Jovane Cabral
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz0-0 - 68'Renato Pantalon
Francisco Reis Ferreira, Ferro0-0 - 68'Kikas
Chico Banza0-0 - 69'Jovane Cabral1-0
- 74'1-0Tidjany Chabrol Toure
Jonathan Mawesi - 74'1-0Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jorge Aguirre de Cespedes - 79'Semeu Commey
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes1-0 - 84'1-1
Santiago Garcia
- 87'Guilherme Montoia1-1
- 87'1-1Jesus Castillo
Santiago Garcia - 89'Rodrigo Pinho1-1
- 89'1-1Felix Correia
-
Estrela da Amadora vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
- Estrela da Amadora3-4-324Joao Costa28Alexandre Ruben Lima13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes4Francisco Reis Ferreira, Ferro21Guilherme Montoia42Manuel Keliano19Paulo Moreira2Diogo Travassos7Fabio Ronaldo17Chico Banza10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz10Kanya Fujimoto9Jorge Aguirre de Cespedes71Felix Correia33Joao Marques8Mohamed Bamba19Santiago Garcia45Jonathan Mawesi23Josué Filipe Soares26Ruben Miguel Santos Fernandes57Sandro Cruz42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
- 9Rodrigo Pinho97Jovane Cabral27Renato Pantalon98Kikas44Semeu Commey26Leonel Bucca20Juan Mina1Francisco Meira Meixedo11Gerson SousaTidjany Chabrol Toure 7Jesus Castillo 6Joao Rafael Brito Teixeira 18Jordi Mboula 77Pablo Felipe Pereira de Jesus 90Jonathan Buatu Mananga 39Brian Araujo 99Sergio Bermejo Lillo 22Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- SErgio VieiraVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
- Estrela da AmadoraGil Vicente
- 7Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 1Cản sút3
-
- 10Sút Phạt22
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 351Số đường chuyền470
-
- 76%Chuyền chính xác81%
-
- 22Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị0
-
- 29Đánh đầu39
-
- 12Đánh đầu thành công22
-
- 1Cứu thua2
-
- 27Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn7
-
- 24Ném biên19
-
- 2Woodwork0
-
- 27Cản phá thành công18
-
- 9Thử thách11
-
- 18Long pass29
-
- 90Pha tấn công110
-
- 36Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation