Kết quả Santa Clara vs Moreirense, 22h30 ngày 09/03
Kết quả Santa Clara vs Moreirense Đối đầu Santa Clara vs Moreirense Phong độ Santa Clara gần đây Phong độ Moreirense gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.5
1.50U 2.5
0.441
2.00X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs Moreirense
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Santa Clara vs Moreirense: Diễn biến chính
- 52'Lucas Soares de Almeida0-0
- 63'0-0Marcelo dos Santos Ferreira
- 66'0-0Sidnei Tavares
Ruben Ramos - 69'Vinicius Lopes Da Silva1-0
- 75'1-0Jeremy Antonisse
Cedric Teguia - 75'1-0Joel Jorquera
Ivo Rodrigues - 80'Diogo dos Santos Cabral
Lucas Soares de Almeida1-0 - 80'Sidney Lima
Frederico Andre Ferrao Venancio1-0 - 81'Daniel Borges
Pedro Ferreira1-0 - 84'1-0Yan Maranhao
Luis Miguel Nlavo Asue - 84'1-0Bernardo Martins
Lawrence Ofori - 87'1-1
Yan Maranhao (Assist:Sidnei Tavares)
- 89'Joao Costa
Vinicius Lopes Da Silva1-1
-
Santa Clara vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
- Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha21Frederico Andre Ferrao Venancio3Matheus Pereira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva8Pedro Ferreira42Lucas Soares de Almeida11Gabriel Silva Vieira70Vinicius Lopes Da Silva10Ricardo Jorge Oliveira Antonio9Luis Miguel Nlavo Asue17Cedric Teguia11Alan de Souza Guimaraes8Ivo Rodrigues6Ruben Ramos80Lawrence Ofori76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira26Jóbson de Brito Gonzaga15Leonardo Buta40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
- 23Sidney Lima17Joao Costa2Diogo dos Santos Cabral41Daniel Borges7Matheuzinho27Guilherme Ramos12Helio Miguel Junior20Adriel35SerginhoBernardo Martins 20Sidnei Tavares 5Joel Jorquera 19Yan Maranhao 99Jeremy Antonisse 10Caio Gobbo Secco 22Gilberto Batista 66Pedro Santos 21Michael Simoes Domingues,Mika 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs Moreirense: Số liệu thống kê
- Santa ClaraMoreirense
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút3
-
- 11Sút Phạt15
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 405Số đường chuyền401
-
- 78%Chuyền chính xác77%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị0
-
- 31Đánh đầu23
-
- 18Đánh đầu thành công9
-
- 2Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công21
-
- 2Đánh chặn7
-
- 30Ném biên25
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công21
-
- 6Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass24
-
- 105Pha tấn công106
-
- 45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation